-
-
-
-
-
-
STT |
ĐƠN VỊ |
SỐ lượng |
Số lượt |
TỔNG SỐ |
6014 |
6581 |
1 |
Thành phố Huế |
466 |
499 |
2 |
Xã Phú Dương |
476 |
532 |
3 |
Phường Phú Thượng |
310 |
330 |
4 |
Phường Đông Ba |
291 |
359 |
5 |
Phường Phú Nhuận |
268 |
285 |
6 |
Phường Xuân Phú |
242 |
252 |
7 |
Xã Phú Mậu |
204 |
218 |
8 |
Phường Thuận An |
198 |
214 |
9 |
Phường Gia Hội |
171 |
183 |
10 |
Phường An Đông |
166 |
179 |
11 |
Phường Kim Long |
162 |
165 |
12 |
Phường Tây Lộc |
162 |
165 |
13 |
Phường Vỹ Dạ |
160 |
170 |
14 |
Phường Thủy Vân |
157 |
175 |
15 |
Phường Hương Vinh |
154 |
178 |
16 |
Phường Thuận Hòa |
148 |
175 |
17 |
Phường Phước Vĩnh |
142 |
150 |
18 |
Phường An Cựu |
139 |
148 |
19 |
Phường Trường An |
138 |
145 |
20 |
Phường Vĩnh Ninh |
134 |
141 |
21 |
Xã Hương Phong |
134 |
147 |
22 |
Phường Thuận Lộc |
130 |
133 |
23 |
Phường Hương Long |
126 |
129 |
24 |
Xã Hương Thọ |
123 |
132 |
25 |
Xã Thủy Bằng |
120 |
129 |
26 |
Phường An Hòa |
114 |
144 |
27 |
Phường Hương Hồ |
112 |
117 |
28 |
Phường Phú Hội |
106 |
111 |
29 |
Phường Thủy Xuân |
94 |
99 |
30 |
Xã Phú Thanh |
92 |
95 |
31 |
Phường Hương Sơ |
91 |
91 |
32 |
Phường Phú Hậu |
89 |
115 |
33 |
Phường An Tây |
84 |
124 |
34 |
Phường Phường Đúc |
84 |
97 |
35 |
Xã Hải Dương |
79 |
80 |
36 |
Phường Thủy Biều |
76 |
84 |
37 |
Phường Hương An |
72 |
91 |